NGÀNH CNTT TUYỂN SINH NHIỀU CHỈ TIÊU NGÀNH CNTT, CNTT VIỆT NHẬT VÀ KHOA HỌC DỮ LIỆU

Góc học tập

Tư duy logic: Ai tạo ra đấng sáng tạo?

on .

Câu hỏi “Ai tạo ra Đấng Sáng Tạo?” nghe có vẻ hợp lý, nhưng nếu phân tích kỹ thì câu hỏi bị lỗi logic ở chỗ giả định ngầm sai.

Cụ thể, chúng ta xem xét định nghĩa 

Định nghĩa “Đấng Sáng Tạo”

    • Trong hầu hết các hệ thống triết học hoặc thần học, Đấng Sáng Tạo được định nghĩa là nguyên nhân đầu tiênhoặc thực thể tự hữu – tức là không được tạo ra, không phụ thuộc vào bất cứ nguyên nhân nào khác.
    • Khi hỏi “Ai tạo ra Đấng Sáng Tạo?”, chúng ta đã mâu thuẫn với định nghĩa trên, vì câu hỏi ngầm giả định rằng Đấng Sáng Tạo cũng cần một nguyên nhân

Lỗi logic

    • Câu hỏi “Đấng Sáng Tạo ai tạo ra” đưa vào cùng loại với các vật thể trong vũ trụ (vốn cần nguyên nhân), trong khi theo định nghĩa, Đấng Sáng Tạo nằm ngoài chuỗi nguyên nhân.
    • Giống như hỏi: “Màu xanh dài bao nhiêu mét?” – vấn đề lỗi logic ở chỗ thuộc tính “dài” không áp dụng được cho “màu sắc”.

Lỗi tuần hoàn vô hạn 

    • Nếu cứ hỏi “ai tạo ra thực thể A?” cho mọi A, thì sẽ dẫn đến chuỗi nguyên nhân vô tận và không bao giờ giải thích được sự tồn tại của bất cứ thực thể A nào.
    • Khái niệm Đấng Sáng Tạo ra đời vượt qua chuỗi vô tận này.

Tóm lại, câu hỏi này bị lỗi logic, vì giả định sai tiền đề, một thực thể vốn được định nghĩa là “không cần được tạo ra”, lại cần có nguyên nhân tạo ra một thực thể.

HÀNH TRÌNH TỪ MỘT CẬU BÉ QUÊ MÙA TRỞ THÀNH PHÓ TỔNG THỐNG NƯỚC MỸ

on .

HÀNH TRÌNH TỪ MỘT CẬU BÉ QUÊ MÙA TRỞ THÀNH PHÓ TỔNG THỐNG NƯỚC MỸ

 

Từ một cậu bé lớn lên giữa vùng Rust Belt nghèo khó, ông J.D Vance đã bước lên vũ đài chính trị với tư cách là Phó tổng thống Mỹ. Sinh ra trong một gia đình lao động tại Middletown (bang Ohio, Mỹ), ông J.D.Vance phải đối mặt với những khó khăn từ sớm. Mẹ ông bị nghiện thuốc giảm đau opioid, gia đình liên tục chao đảo bởi những người đàn ông đến rồi đi trong cuộc đời bà.

 

Điểm tựa duy nhất của ông là bà ngoại Mamaw - một phụ nữ cứng rắn, thô lỗ nhưng tràn đầy tình yêu thương. Chính bà đã gieo vào ông ý thức về trách nhiệm và giá trị của sự chăm chỉ. Vào năm 18 tuổi với cảm giác đầy lạc lõng, ông Vance quyết định gia nhập quân đội theo lời khuyên của một người anh họ. Đó là quyết định thay đổi cuộc đời ông. Kỷ luật quân đội đã rèn giũa ông thành một con người mạnh mẽ hơn và giúp ông trang bị những kỹ năng cơ bản để tự lập - từ quản lý tài chính cá nhân đến chăm sóc sức khỏe.

 

Sau khi xuất ngũ, ông theo học Đại học bang Ohio, rồi tiếp tục chinh phục Đại học Luật Yale - một môi trường hoàn toàn xa lạ với quá khứ nghèo khó của ông. Tại Yale, ông J.D Vance nhận ra khoảng cách xã hội lớn giữa mình và các bạn học. Ông cảm thấy lạ lẫm với văn hóa thượng lưu. Trong bữa tối với các nhà tuyển dụng tại một công ty luật lớn ở Washington D.C., khi được hỏi muốn uống loại rượu vang nào, ông chỉ biết trả lời chung chung là "vang trắng" và ông hoàn toàn không biết sự khác biệt giữa Chardonnay và Sauvignon Blanc. Khoảnh khắc nhỏ này phản ánh sự khác biệt lớn về văn hóa và trải nghiệm sống giữa ông và những người bạn tại Yale.

 

Tuy nhiên, ông không bỏ cuộc. Nhờ học bổng, ông Vance tốt nghiệp mà không phải chịu áp lực tài chính quá lớn. Bằng nỗ lực của mình, ông mở ra cánh cửa vào giới chính trị và kinh doanh. Từ góc nhìn của một cậu bé lớn ở nơi phi đô thị hóa, ông J.D Vance cho thấy một bức tranh lớn về tầng lớp lao động da trắng đang chật vật trong thời kỳ nước Mỹ biến đổi qua cuốn hồi ký "Khúc bi ca của gã dân quê". Kể từ khi ra mắt năm 2016, đến nay, quan điểm của ông Vance vẫn gây tranh cãi khi ông nhấn mạnh đến sự suy thoái văn hóa và tinh thần trách nhiệm cá nhân thay vì các yếu tố kinh tế và chính trị.

 

Trong cuộc phỏng vấn với NPR năm 2016, Phó tổng thống Vance chia sẻ góc nhìn của mình về bản sắc cộng đồng. Ông khẳng định: “Tôi không thuộc về tầng lớp da trắng giàu có ở Bờ Đông, tôi là một phần của cộng đồng lao động gốc Scots-Irish, nơi nghèo đói đã trở thành truyền thống gia đình. Ký ức về bà ngoại Mamaw đã giúp tôi nhận ra sự tương đồng giữa những người da trắng nghèo và cộng đồng thiểu số bị gạt ra ngoài lề xã hội”.

 

Chính vì vậy, cuốn sách của Phó tổng thống J.D Vance như một lời kêu gọi xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc, hướng đến một xã hội bình đẳng. Tại đó, mỗi người đều có cơ hội phát huy khả năng của mình, cho dù họ chỉ là những người đến từ một thị trấn nghèo khó như ông.

Theo ZNews

Storytelling dành cho Data Analyst - Phần 4

on .

Storytelling dành cho Data Analyst - Phần 4

Nói sao cho phù hợp với từng đối tượng?

 

Ở phần 1, 2 và 3 của series này, chúng ta đã bàn nhiều về kỹ năng của người nói: như thế nào là một bài thuyết trình thuyết phục và cấu trúc nào có thể được áp dụng để truyền tải tốt hơn những gì mình cần nói. Nhưng có một yếu tố then chốt chưa được nhắc tới: Người nghe – khán giả của bạn là ai?

Tác giả Bùi Thị Ngọc Thu chia sẻ trong hơn 10 năm làm việc trong lĩnh vực đào tạo chia sẻ rằng có một câu hỏi bà luôn được nhận  thường xuyên: “Làm sao để tự tin hơn khi thuyết trình?”

Thực tế, nhiều người khi bước lên sân khấu bị "đóng băng" vì quá tập trung vào bản thân: Mình nói có rõ không? Trang phục mình thế nào?,.. Chính sự lo lắng này khiến ta dễ rơi vào trạng thái trình bày để bảo vệ chính mình – thay vì trình bày để phục vụ người nghe. Tuy nhiên, điều bạn cần quan tâm là khán giả, bởi họ đến để xem bạn có thể làm gì cho họ, bạn có thể giúp gì cho họ hay sản phẩm/dịch vụ của bạn có giải quyết được vấn đề của họ không. Vậy người nghe bao gồm những ai? Thông thường khán giả có thể được phân làm hai nhóm:

  • Nhóm 1 - Khách hàng thụ hưởng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn

  • Nhóm 2 - Người ra quyết định trong bài trình bày của bạn. 

Một bài trình bày thuyết phục sẽ cần phân tích cả hai nhóm khách hàng này. Từ đó cung cấp cho họ những giải pháp và tiện ích cần thiết.

Ở đây, tác giả trình bày sâu hơn về nhóm 2, cụ thể là khi khán giả của bạn là Lãnh đạo cấp cao (C-level) - nhóm khán giả đặc biệt, khó tính nhưng có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định cuối cùng. Họ có những đặc điểm mà bạn cần cực kỳ lưu ý khi trình bày:

1. Họ có ít thời gian, vì vậy hãy:

  • Trình bày súc tích, có cấu trúc rõ ràng

  • Bắt đầu từ kết luận → rồi mới đi vào lý do

  • Chốt bằng kiến nghị hành động cụ thể

2. Họ dễ mất kiên nhẫn và hay chen ngang

Thực tế, lãnh đạo cấp cao dễ mất kiên nhẫn vì họ luôn có nhiều việc cần làm và luôn chủ động đặt câu hỏi giữa chừng – không phải vì họ bất lịch sự, mà vì họ cần làm rõ điều họ quan tâm ngay lập tức. Lời khuyên:

  • Cho họ biết bạn sẽ trình bày trong bao lâu và luôn dành thời gian để họ đặt câu hỏi. Nếu được giao 30 phút, hãy nói trong 5 phút đầu. 25 phút còn lại dành cho hỏi – đáp

  • Không né tránh sự chen ngang. Hãy chào đón nó. Nó cho bạn cơ hội hiểu rõ hơn mối quan tâm thực sự của họ. Ngoài ra, hãy chuẩn bị bài thuyết trình ngắn gọn với cấu trúc các phần rõ ràng để khi “được chen ngang”, bạn cũng nắm rõ mình đang nói phần nào và phần tiếp theo là gì.

3. Họ cần thấy “bức tranh tổng thể” trước

Nếu bạn sa đà vào chi tiết mà không cho họ thấy toàn cảnh, họ sẽ dễ mất kiên nhẫn. Lời khuyên:

  • Thuyết trình tổng thể về ý tưởng theo một cấu trúc rõ ràng có chủ đích. Thậm chí là tóm tắt ý tưởng lớn trong 3 phút đầu tiên

  • Chuẩn bị thêm slide phụ lục chứa dữ liệu chi tiết, bảng số liệu, mô hình, báo cáo phụ

  • Trình bày xong phần tổng thể rồi mới dẫn họ đi sâu nếu được yêu cầu

Phần 4 cũng là phần kết của series này. Dù nội dung sách “Nghệ thuật thuyết trình bằng câu chuyện” vẫn còn, nhưng phần tiếp theo thiên về các lĩnh vực như Sales, Marketing,.. – không quá phù hợp với một Data Analyst.

Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn không chỉ thuyết trình tốt hơn, mà còn giao tiếp hiệu quả hơn với những người thực sự quan trọng trong công việc của bạn.

_Phạm Hồng Trà

Tổng hợp các Phần:

Lãnh vực nào sẽ bị AI cạnh tranh trong tương lai gần?

on .

Nếu nói đến tương lai gần (5–10 năm), những lĩnh vực dễ bị AI cạnh tranh nhất thường có các đặc điểm sau: công việc mang tính lặp lại, quy tắc rõ ràng, xử lý dữ liệu số hóa tốt.

 

1. Lĩnh vực dễ bị cạnh tranh mạnh

  • Văn phòng & hành chính: nhập liệu, xử lý hồ sơ, phân loại email, lập báo cáo.
  • Dịch vụ khách hàng: chatbot, tổng đài tự động, hỗ trợ kỹ thuật cơ bản.
  • Dịch thuật và biên tập sơ cấp: dịch nhanh văn bản, kiểm tra chính tả, viết nội dung chuẩn SEO.
  • Phân tích dữ liệu cơ bản: thống kê, tạo báo cáo từ dữ liệu lớn.
  • Kế toán & tài chính thường nhật: kiểm tra giao dịch, lập hóa đơn, đối soát.
  • Thiết kế cơ bản: poster, logo đơn giản, template web (AI như Canva, Figma AI đang làm rất nhanh).
  • Bán hàng trực tuyến: chăm sóc khách hàng tự động, gợi ý sản phẩm, tối ưu quảng cáo.

2. Lĩnh vực chịu cạnh tranh nhưng AI chỉ hỗ trợ

  • Y tế: AI đọc phim X-quang, MRI, phân tích xét nghiệm nhanh → hỗ trợ bác sĩ nhưng chưa thay thế hẳn.
  • Luật: AI tra cứu án lệ, soạn thảo hợp đồng chuẩn mẫu → luật sư vẫn quyết định cuối cùng.
  • Giáo dục: AI dạy kèm cá nhân, giải bài tập, tạo đề thi → giáo viên vẫn quan trọng cho đào tạo tư duy, đạo đức.
  • Nghệ thuật sáng tạo: AI có thể làm nhạc, tranh, video nhưng vẫn thiếu “cái hồn” nhân sinh mà con người mang lại.

3. Lĩnh vực ít bị AI thay thế

  • Công việc đòi hỏi cảm xúc, sự đồng cảm, và trách nhiệm xã hội: chăm sóc người già, tâm lý trị liệu, lãnh đạo, ngoại giao.
  • Công việc cần tính thủ công, khéo tay, hiện diện vật lý: thợ điện, thợ xây, đầu bếp, y tá chăm sóc trực tiếp.
  • Công việc sáng tạo mang dấu ấn cá nhân đặc biệt: nghiên cứu khoa học, nghệ sĩ độc bản, triết học.

Tóm lại: AI sẽ cạnh tranh mạnh trong công việc mang tính kỹ thuật – lặp lại, còn những ngành nghề cần trí tuệ cảm xúc, óc sáng tạo độc bản, trách nhiệm pháp lý/đạo đức thì AI khó thay thế.

Sự khác nhau giữa con người và AI khi trả lời cùng một câu hỏi

on .

Sự khác nhau giữa con người và AI khi trả lời cùng một câu hỏi thể hiện ở nhiều khía cạnh: nguồn tri thức, cách tư duy, khả năng sáng tạo, cảm xúc và ngữ cảnh xã hội. Dưới đây là một so sánh chi tiết:

1. Nguồn kiến thức

  • Con người: Dựa vào trải nghiệm sống, giáo dục, văn hóa và cảm xúc. Hiểu biết thường có chiều sâu cá nhân, nhưng có thể sai hoặc giới hạn.

  • AI: Dựa vào lượng lớn dữ liệu được huấn luyện (sách, tài liệu, trang web…). Kiến thức có thể bao quát hơn nhưng không có trải nghiệm cá nhân.

→ AI có thể trả lời nhanh, chính xác theo dữ liệu, còn con người thường trả lời theo bối cảnh và kinh nghiệm.

  

2. Tư duy và lý luận

  • Con người: Suy nghĩ linh hoạt, dùng trực giác, suy luận trừu tượng, và đặt câu hỏi ngược lại.

  • AI: Mô phỏng tư duy logic qua thuật toán, nhưng không có “ý thức” hay khả năng phản tư thật sự.

→ AI giỏi tổng hợp và giải thích, nhưng con người giỏi phán đoán trong tình huống mới, chưa từng gặp.

 

3. Sáng tạo

  • Con người: Có khả năng sáng tạo thực sự, từ cảm hứng, cảm xúc, nghệ thuật.

  • AI: Có thể tạo nội dung mới từ dữ liệu cũ (sáng tạo dựa trên mẫu), nhưng thiếu ý tưởng nguyên bản và cảm xúc nội tại.

→ AI có thể “giả vờ sáng tạo”, nhưng con người có thể tạo ra điều chưa từng có.

 

4. Cảm xúc và đạo đức

  • Con người: Có cảm xúc, giá trị đạo đức, có thể đồng cảm, biết đúng/sai trong ngữ cảnh cụ thể.

  • AI: Không có cảm xúc, chỉ phản ánh đạo đức nếu được lập trình hoặc huấn luyện để mô phỏng.

→ Con người phản ứng đạo đức linh hoạt hơn, AI thì phụ thuộc vào lập trình và dữ liệu.

 

5. Hiểu biết về ngữ cảnh xã hội

  • Con người: Nắm bắt ngụ ý, ẩn dụ, lịch sử, văn hóa, và biết khi nào không nên trả lời.

  • AI: Dù ngày càng giỏi hiểu ngữ cảnh, vẫn có thể hiểu sai hoặc trả lời không phù hợp trong những tình huống nhạy cảm.

  

Ví dụ minh họa:

Câu hỏi: “Hạnh phúc là gì?”

  • Con người: “Với tôi, hạnh phúc là khi thấy con mình cười, dù cuộc sống còn nhiều khó khăn.”

  • AI: “Hạnh phúc là trạng thái tâm lý tích cực, thường được mô tả là cảm giác hài lòng, mãn nguyện hoặc yêu đời.”

Kết luận 

Con người trả lời cảm xúc, cá nhân; AI trả lời khái quát, trung lập.