Cố vấn học tập
Lịch tiếp sinh viên Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022
STT | LỚP | CVHT | THỜI GIAN TIẾP SINH VIÊN | |||||
Thứ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
1 | CNTT001 | Võ Tấn Khoa | Sáng | X | ||||
Chiều | X | |||||||
2 | CNTT2017 CNTT2019 |
Nguyễn Thị Anh Thư | Sáng | X | ||||
Chiều | X | |||||||
3 | CNTT2018 KHDL2019 |
Tạ Thu Thủy | Sáng | X | ||||
Chiều | X | |||||||
4 | CNCL2018 1,2 KHDL2018 |
Nguyễn Văn Kiệt | Sáng | X | X | |||
Chiều | ||||||||
5 | CNCL2019.1,2,3 | Lưu Thanh Sơn | Sáng | X | X | X | ||
Chiều | ||||||||
6 | KHDL2020 | Đỗ Trọng Hợp | Sáng | X | X | |||
Chiều | ||||||||
7 | CNTT2020 | Võ Ngọc Tân | Sáng | |||||
Chiều | X | X | ||||||
8 | CNCL2020.1,2 | Tô Quốc Huy | Sáng | X | X | |||
Chiều | ||||||||
9 | CNTT2021 | Phạm Thế Sơn | Sáng | X | ||||
Chiều | X | |||||||
10 | KHDL2021 | Phan Trần Quốc Bảo | Sáng | X | ||||
Chiều | X | |||||||
11 | CNCL2021.1,2 | Huỳnh Văn Tín | Sáng | |||||
Chiều | X | X | ||||||
12 | Nguyễn Tấn Cầm | Sáng | X | X | ||||
Chiều | ||||||||
13 | Phạm Nhật Duy | Sáng | X | |||||
Chiều | X | |||||||
14 | Nguyễn Thành Luân | Sáng | X | |||||
Chiều | X |