STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi học THPT |
Ngành đăng ký |
Ghi chú |
1 |
Phạm Hoàng Phúc |
07/06/1998 |
Nam |
59003-THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai-Sóc Trăng |
D480299-An toàn thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
2 |
Lê Công Bằng |
05/06/1998 |
Nam |
50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu-Đồng Tháp |
D480299-An toàn thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
3 |
Đinh Mạnh Hùng |
23/02/1998 |
Nam |
43042-THPT chuyên Bình Long-Bình Phước |
D480104-Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) |
Hồ sơ hợp lệ |
4 |
Nguyễn Trương Hoàng Phúc |
20/10/1998 |
Nam |
02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh |
D480103- Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
5 |
Vũ Trịnh Khang |
22/10/1998 |
Nam |
60009-THPT chuyên Bạc Liêu-Bạc Liêu |
D480201-Công nghệ thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
6 |
Võ Thị Như Hằng |
31/03/1998 |
Nữ |
02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh |
D480201-Công nghệ thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
7 |
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa |
06/06/1998 |
Nam |
02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh |
D480104-Hệ thống thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
8 |
Chu Trọng Cao |
02/01/1998 |
Nam |
40024-THPT chuyên Nguyễn Du-Đăk Lăk |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
9 |
Đỗ Ngọc Dũng |
18/05/1998 |
Nam |
02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh |
D480104-Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) |
Hồ sơ hợp lệ |
10 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
09/06/1998 |
Nữ |
21013-THPT chuyên Nguyễn Trãi-Hải Dương |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
11 |
Trần Thành Nhân |
03/01/1998 |
Nam |
40024-THPT chuyên Nguyễn Du-Đăk Lăk |
D480299-An toàn thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
12 |
Tô Nguyễn Trường An |
26/12/1998 |
Nam |
02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh |
D480299-An toàn thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
13 |
Trần Quốc Đạt |
19/10/1998 |
Nam |
31004-THPT chuyên Võ Nguyên Giáp-Quảng Bình |
D480201-Công nghệ thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
14 |
Võ Lê Minh Trí |
30/12/1998 |
Nam |
THPT chuyên Lương Văn Chánh-Phú Yên |
D480201-Công nghệ thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
15 |
Lê Huỳnh Sơn |
23/09/1998 |
Nam |
02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh |
D480201-Công nghệ thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
16 |
Hồ Ngọc Minh Tâm |
10/03/1998 |
Nữ |
49072-THPT năng khiếu ĐH Tân Tạo-Long An |
D480201-Công nghệ thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
17 |
Nguyễn Hùng Hổ |
22/11/1998 |
Nữ |
02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh |
D520214-Kỹ thuật máy tính |
Hồ sơ hợp lệ |
18 |
Phạm Nhật Trường |
06/12/1998 |
Nam |
50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
19 |
Nguyễn Minh Hiếu |
25/06/1998 |
Nam |
56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre |
D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao |
Hồ sơ hợp lệ |
20 |
Đặng Minh Tiến |
11/09/1998 |
Nam |
56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre |
D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao |
Hồ sơ hợp lệ |
21 |
Nguyễn Khánh Duy |
19/07/1998 |
Nam |
50016-THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu-Đồng Tháp |
D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao |
Hồ sơ hợp lệ |
22 |
Phạm Võ Đức Phong |
06/01/1998 |
Nam |
37003-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Bình Định |
D480101-Khoa học máy tính |
Hồ sơ hợp lệ |
23 |
Lê Minh Hiếu |
07/02/1998 |
Nam |
01008-THPT Chu Văn An-Hà Nội |
D480299-An toàn thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
24 |
Trần Lê Như Ngọc |
28/01/1998 |
Nữ |
02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh |
D480102-Truyền thông và mạng máy tính |
Hồ sơ hợp lệ |
25 |
Trương Quang Trí |
20/01/1998 |
Nam |
34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
26 |
Đỗ Thị Phương Uyên |
26/04/1998 |
Nữ |
34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam |
D480299-An toàn thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
27 |
Đỗ Hoàng Trung Đức |
02/01/1998 |
Nam |
52004-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Vũng Tàu |
D480101-Khoa học máy tính |
Hồ sơ hợp lệ |
28 |
Huỳnh Anh Quân |
15/02/1998 |
Nam |
50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp |
D480299-An toàn thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
29 |
Nguyễn Duy Cương |
06/04/1998 |
Nam |
34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
30 |
Phan Thanh Tùng |
31/01/1998 |
Nam |
04005-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
31 |
Thái Thị Phương Lan |
28/03/1998 |
Nữ |
27011-THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
32 |
Bùi Diệu Trâm |
06/09/1998 |
Nữ |
31004-THPT chuyên Võ Nguyên Giáp-Quảng Bình |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
33 |
Trần Kim Trung |
05/02/1998 |
Nam |
35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi |
D480104-Hệ thống thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
34 |
Nguyễn Văn Vinh |
21/09/1998 |
Nam |
35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
35 |
Huỳnh tấn Duy |
07/04/1998 |
Nam |
34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
36 |
Nguyễn Dương Hoàng Duy |
02/06/1998 |
Nam |
56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre |
D480101-Khoa học máy tính |
Hồ sơ hợp lệ |
37 |
Lê Tấn Quý |
10/04/1998 |
Nam |
35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi |
D480201-Công nghệ thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
38 |
Trần Lâm Đình Nam |
06/10/1998 |
Nam |
52004-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Vũng Tàu |
D480201-Công nghệ thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
39 |
Phạm Thị Phương Anh |
24/07/1998 |
Nữ |
02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh |
D480299-An toàn thông tin |
Hồ sơ hợp lệ |
40 |
Huỳnh Phương Duy |
20/02/1998 |
Nam |
34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |
41 |
Đặng Trường Hải |
20/01/1998 |
Nam |
61016-THPT chuyênPhan Ngọc Hiển |
D480101-Khoa học máy tính |
Phiếu Đăng ký ƯTXT chưa đóng dấu giáp lai ảnh. Đề nghị nộp lại Phiếu Đăng ký ƯTXT có đóng dấu giáp lai ảnh |
42 |
Trần Trung Nam |
04/02/1998 |
Nam |
43042-THPT chuyên Bình Long-Bình Phước |
D480102-Truyền thông và mạng máy tính |
Phiếu Đăng ký ƯTXT chưa đóng dấu giáp lai ảnh. Đề nghị nộp lại Phiếu Đăng ký ƯTXT có đóng dấu giáp lai ảnh |
43 |
Nguyễn Thành Công |
19/12/1998 |
Nam |
50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp |
D480103-Kỹ thuật phần mềm |
Hồ sơ hợp lệ |