NGÀNH CNTT TUYỂN SINH NHIỀU CHỈ TIÊU NGÀNH CNTT, CNTT VIỆT NHẬT VÀ KHOA HỌC DỮ LIỆU

Những kiến thức quan trọng cho lãnh vực lập trình trên thiết bị đi động là gì?

on .

Lập trình thiết bị di động (mobile development) có một hệ sinh thái khác với web, nhưng cũng chia thành một số lớp kiến thức quan trọng.


1. Kiến thức nền tảng chung (cần cho cả Android và iOS)

  • Ngôn ngữ lập trình chính:

    • Java/Kotlin cho Android.

    • Swift/Objective-C cho iOS.

    • JavaScript/TypeScript + Dart cho cross-platform (React Native, Flutter).

  • Kiến thức OOP & design patterns: MVC, MVVM, MVP, Singleton, Observer.

  • Cấu trúc dữ liệu & giải thuật cơ bản: danh sách, map, cây, sorting, searching.

  • Nguyên lý hệ điều hành di động: vòng đời ứng dụng (App lifecycle), quản lý bộ nhớ, đa luồng, permissions.

  • API & giao tiếp mạng: RESTful API, GraphQL, WebSocket.

  • Bảo mật: lưu trữ an toàn, mã hóa dữ liệu, bảo mật API, xác thực (OAuth, JWT).

  • UI/UX cơ bản: nguyên tắc thiết kế di động (Material Design, Human Interface Guidelines).


2. Android Development

  • Ngôn ngữ: Java (truyền thống), Kotlin (chuẩn hiện nay).

  • Android SDK: Activity, Fragment, Service, BroadcastReceiver, Content Provider.

  • Giao diện người dùng: XML layouts, RecyclerView, ConstraintLayout.

  • Quản lý dữ liệu: SQLite, Room Database.

  • Xử lý bất đồng bộ: Coroutines, LiveData, Flow.

  • Dependency Injection: Dagger/Hilt, Koin.

  • Testing: JUnit, Espresso.


3. iOS Development

  • Ngôn ngữ: Swift (chủ yếu), Objective-C (legacy).

  • Framework: UIKit, SwiftUI (mới).

  • Quản lý dữ liệu: CoreData, Realm.

  • Networking: URLSession, Alamofire.

  • Quản lý bộ nhớ & vòng đời: ARC (Automatic Reference Counting).

  • Testing: XCTest, Quick/Nimble.


4. Cross-platform Development

  • React Native (JS/TS): học về component, navigation, state management (Redux, Zustand).

  • Flutter (Dart): widget tree, state management (Provider, Riverpod, Bloc).

  • Xamarin / MAUI (C#): ít phổ biến hơn nhưng vẫn có.


5. Kiến thức bổ sung

  • Push Notifications: Firebase Cloud Messaging (Android), APNs (iOS).

  • Offline-first & đồng bộ dữ liệu.

  • Location & Sensor APIs: GPS, accelerometer, gyroscope.

  • App Store / Google Play: quy trình build, ký ứng dụng, publish, quy định.

  • Hiệu năng: tối ưu bộ nhớ, battery usage, lazy loading.

  • DevOps cho mobile: CI/CD (Fastlane, GitHub Actions, Bitrise).


6. Nâng cao

  • Kiến trúc ứng dụng: Clean Architecture, MVVM, Redux, Hexagonal.

  • Kinh nghiệm thực tế: xử lý crash, logging (Firebase Crashlytics, Sentry).

  • Bảo mật nâng cao: obfuscation, certificate pinning, chống reverse engineering.

  • Tích hợp dịch vụ ngoài: Google Maps, Firebase (Auth, Firestore), Payment Gateway.


Tóm lại:

  • Mới học → nắm ngôn ngữ (Swift/Kotlin hoặc Flutter/React Native), UI cơ bản, networking.

  • Trung cấp → quản lý dữ liệu, vòng đời app, state management, bảo mật cơ bản.

  • Cao cấp → kiến trúc ứng dụng, tối ưu hiệu năng, CI/CD, bảo mật nâng cao.