Danh sách các hồ sơ ưu tiên xét tuyển trường đã nhận được (Cập nhật đến ngày 16/06/2016)
Danh sách được cập nhật lúc 16h00 ngày 16/06/2016
Kính gởi: Quý phụ huynh và học sinh
Trường Đại học Công nghệ Thông tin-ĐHQG-HCM đã nhận được các hồ sơ đăng ký ưu tiên xét tuyển như sau (Danh sách được cập nhật hàng ngày):
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi học THPT | Ngành đăng ký | Ghi chú |
1 | Phạm Hoàng Phúc | 07/06/1998 | Nam | 59003-THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai-Sóc Trăng | D480299-An toàn thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
2 | Lê Công Bằng | 05/06/1998 | Nam | 50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu-Đồng Tháp | D480299-An toàn thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
3 | Đinh Mạnh Hùng | 23/02/1998 | Nam | 43042-THPT chuyên Bình Long-Bình Phước | D480104-Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) | Hồ sơ hợp lệ |
4 | Nguyễn Trương Hoàng Phúc | 20/10/1998 | Nam | 02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh | D480103- Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
5 | Vũ Trịnh Khang | 22/10/1998 | Nam | 60009-THPT chuyên Bạc Liêu-Bạc Liêu | D480201-Công nghệ thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
6 | Võ Thị Như Hằng | 31/03/1998 | Nữ | 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh | D480201-Công nghệ thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
7 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 06/06/1998 | Nam | 02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh | D480104-Hệ thống thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
8 | Chu Trọng Cao | 02/01/1998 | Nam | 40024-THPT chuyên Nguyễn Du-Đăk Lăk | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
9 | Đỗ Ngọc Dũng | 18/05/1998 | Nam | 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh | D480104-Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) | Hồ sơ hợp lệ |
10 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 09/06/1998 | Nữ | 21013-THPT chuyên Nguyễn Trãi-Hải Dương | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
11 | Trần Thành Nhân | 03/01/1998 | Nam | 40024-THPT chuyên Nguyễn Du-Đăk Lăk | D480299-An toàn thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
12 | Tô Nguyễn Trường An | 26/12/1998 | Nam | 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh | D480299-An toàn thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
13 | Trần Quốc Đạt | 19/10/1998 | Nam | 31004-THPT chuyên Võ Nguyên Giáp-Quảng Bình | D480201-Công nghệ thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
14 | Võ Lê Minh Trí | 30/12/1998 | Nam | THPT chuyên Lương Văn Chánh-Phú Yên | D480201-Công nghệ thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
15 | Lê Huỳnh Sơn | 23/09/1998 | Nam | 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh | D480201-Công nghệ thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
16 | Hồ Ngọc Minh Tâm | 10/03/1998 | Nữ | 49072-THPT năng khiếu ĐH Tân Tạo-Long An | D480201-Công nghệ thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
17 | Nguyễn Hùng Hổ | 22/11/1998 | Nữ | 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh | D520214-Kỹ thuật máy tính | Hồ sơ hợp lệ |
18 | Phạm Nhật Trường | 06/12/1998 | Nam | 50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
19 | Nguyễn Minh Hiếu | 25/06/1998 | Nam | 56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre | D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao | Hồ sơ hợp lệ |
20 | Đặng Minh Tiến | 11/09/1998 | Nam | 56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre | D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao | Hồ sơ hợp lệ |
21 | Nguyễn Khánh Duy | 19/07/1998 | Nam | 50016-THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu-Đồng Tháp | D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao | Hồ sơ hợp lệ |
22 | Phạm Võ Đức Phong | 06/01/1998 | Nam | 37003-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Bình Định | D480101-Khoa học máy tính | Hồ sơ hợp lệ |
23 | Lê Minh Hiếu | 07/02/1998 | Nam | 01008-THPT Chu Văn An-Hà Nội | D480299-An toàn thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
24 | Trần Lê Như Ngọc | 28/01/1998 | Nữ | 02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh | D480102-Truyền thông và mạng máy tính | Hồ sơ hợp lệ |
25 | Trương Quang Trí | 20/01/1998 | Nam | 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
26 | Đỗ Thị Phương Uyên | 26/04/1998 | Nữ | 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam | D480299-An toàn thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
27 | Đỗ Hoàng Trung Đức | 02/01/1998 | Nam | 52004-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Vũng Tàu | D480101-Khoa học máy tính | Hồ sơ hợp lệ |
28 | Huỳnh Anh Quân | 15/02/1998 | Nam | 50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp | D480299-An toàn thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
29 | Nguyễn Duy Cương | 06/04/1998 | Nam | 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
30 | Phan Thanh Tùng | 31/01/1998 | Nam | 04005-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
31 | Thái Thị Phương Lan | 28/03/1998 | Nữ | 27011-THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
32 | Bùi Diệu Trâm | 06/09/1998 | Nữ | 31004-THPT chuyên Võ Nguyên Giáp-Quảng Bình | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
33 | Trần Kim Trung | 05/02/1998 | Nam | 35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi | D480104-Hệ thống thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
34 | Nguyễn Văn Vinh | 21/09/1998 | Nam | 35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
35 | Huỳnh tấn Duy | 07/04/1998 | Nam | 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
36 | Nguyễn Dương Hoàng Duy | 02/06/1998 | Nam | 56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre | D480101-Khoa học máy tính | Hồ sơ hợp lệ |
37 | Lê Tấn Quý | 10/04/1998 | Nam | 35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi | D480201-Công nghệ thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
38 | Trần Lâm Đình Nam | 06/10/1998 | Nam | 52004-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Vũng Tàu | D480201-Công nghệ thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
39 | Phạm Thị Phương Anh | 24/07/1998 | Nữ | 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh | D480299-An toàn thông tin | Hồ sơ hợp lệ |
40 | Huỳnh Phương Duy | 20/02/1998 | Nam | 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
41 | Đặng Trường Hải | 20/01/1998 | Nam | 61016-THPT chuyênPhan Ngọc Hiển | D480101-Khoa học máy tính | Phiếu Đăng ký ƯTXT chưa đóng dấu giáp lai ảnh. Đề nghị nộp lại Phiếu Đăng ký ƯTXT có đóng dấu giáp lai ảnh |
42 | Trần Trung Nam | 04/02/1998 | Nam | 43042-THPT chuyên Bình Long-Bình Phước | D480102-Truyền thông và mạng máy tính | Phiếu Đăng ký ƯTXT chưa đóng dấu giáp lai ảnh. Đề nghị nộp lại Phiếu Đăng ký ƯTXT có đóng dấu giáp lai ảnh |
43 | Nguyễn Thành Công | 19/12/1998 | Nam | 50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp | D480103-Kỹ thuật phần mềm | Hồ sơ hợp lệ |
Đối với những hồ sơ chưa đầy đủ giấy tờ, đề nghị Quý phụ huynh và học sinh nộp bổ sung giấy tờ.
Đề nghị Quý phụ huynh và học sinh lưu ý các mốc thời gian sau:
- Thời gian nhận hồ sơ: từ ngày 15/5/2016 – 15/6/2016
- Công bố kết quả ưu tiên xét tuyển: từ ngày 20/6/2016 – 25/6/2016 tại trang web này
- Thời gian làm thủ tục nhập học: từ 01/8/2016 – 10/8/2016
Cám ơn Quý phụ huynh và học sinh đã tin tưởng và lựa chọn Trường.
Đề nghị Quý phụ huynh và học sinh lưu ý các mốc thời gian sau:
- Thời gian nhận hồ sơ: từ ngày 15/5/2016 – 15/6/2016
- Công bố kết quả ưu tiên xét tuyển: từ ngày 20/6/2016 – 25/6/2016 tại trang web này
- Thời gian làm thủ tục nhập học: từ 01/8/2016 – 10/8/2016
Cám ơn Quý phụ huynh và học sinh đã tin tưởng và lựa chọn Trường.
Trân trọng.